STT | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Trạng thái | Dân tộc | Vị trí việc làm | T.Độ chuyên môn nghiệp vụ | Môn dạy |
1 | Nguyễn Thị Kim Bích | 05/10/1966 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Cao đẳng sư phạm | Vật lý |
2 | Bùi Xuân Hạnh | 12/11/1975 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
3 | Trương Đăng Hiệp | 12/08/1969 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
4 | Đỗ Thị Hồng | 25/08/1965 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Cao đẳng sư phạm | Vật lý |
5 | Nguyễn Trọng Hồng | 29/09/1978 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
6 | Lê Hồng Ngân | 25/02/1976 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
7 | Tô Hồng Nhung | 06/07/1967 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
8 | Nguyễn Văn Phượng | 16/04/1962 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
9 | Tô Ngô Tầm | 25/07/1975 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |
10 | Ngô Ích Thuận | 23/09/1970 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Tổ trưởng | Đại học sư phạm | Toán |
11 | Đặng Đình Tuyết | 07/08/1971 | Nam | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Công nghệ (Công nghiệp) |
12 | Hoàng Thị Xuân | 25/02/1966 | Nữ | Đang làm việc | Kinh | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán |